"chực" meaning in Tiếng Việt

See chực in All languages combined, or Wiktionary

Verb

Forms: 直, 𫹦 [romanization]
  1. Chờ sẵn để làm việc nào đó.
    Sense id: vi-chực-vi-verb-xk~jKE~Y Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Đã ở vào tình thế khó cưỡng chỉ cần thêm điều kiện khách quan nhỏ là xảy ra.
    Sense id: vi-chực-vi-verb-kiQhHRWz Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Nhờ vào phần ăn uống của người khác.
    Sense id: vi-chực-vi-verb-63THIc-A Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: ăn chực, chầu chực, chực chờ
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "ăn chực"
    },
    {
      "word": "chầu chực"
    },
    {
      "word": "chực chờ"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "直, 𫹦",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Ngồi chực ở thềm chờ bà chủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              35
            ]
          ],
          "text": "Người làm không bực bằng người chực mâm cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ăn chực nằm chờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chờ sẵn để làm việc nào đó."
      ],
      "id": "vi-chực-vi-verb-xk~jKE~Y"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "Mới ốm dậy đi chỉ chực ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Sóng to chỉ chực nhấn chìm con thuyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đã ở vào tình thế khó cưỡng chỉ cần thêm điều kiện khách quan nhỏ là xảy ra."
      ],
      "id": "vi-chực-vi-verb-kiQhHRWz"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ăn chực đòi bánh chưng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bú chực cô hàng xóm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhờ vào phần ăn uống của người khác."
      ],
      "id": "vi-chực-vi-verb-63THIc-A"
    }
  ],
  "word": "chực"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "ăn chực"
    },
    {
      "word": "chầu chực"
    },
    {
      "word": "chực chờ"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "直, 𫹦",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Ngồi chực ở thềm chờ bà chủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              35
            ]
          ],
          "text": "Người làm không bực bằng người chực mâm cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ăn chực nằm chờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chờ sẵn để làm việc nào đó."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "Mới ốm dậy đi chỉ chực ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Sóng to chỉ chực nhấn chìm con thuyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đã ở vào tình thế khó cưỡng chỉ cần thêm điều kiện khách quan nhỏ là xảy ra."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ăn chực đòi bánh chưng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bú chực cô hàng xóm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhờ vào phần ăn uống của người khác."
      ]
    }
  ],
  "word": "chực"
}

Download raw JSONL data for chực meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.